phát bóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phát bóng+
- (thể thao) Sent (a ball), serve
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phát bóng"
- Những từ có chứa "phát bóng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
silhouette shadow double dribble polish shade drop-kick shadiness dribble figurative push-ball more...
Lượt xem: 466